Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bập bà bập bẹ
[bập bà bập bẹ]
|
stammering, sound uttered by infants learning to speak